BYDLISKO V SLOVENSKEJ REPUBLIKE, 32. DÁTUM MENO UBYTOVATEĽA/ PRIHLÁSENIA/ residence at the territory of the Slovak Republic date of registration name of the accommodation provider
Cư dân ở Cộng hoà Slovak, 32. NGÀY của cácTÊN CỦA ĐỐI TÁC/ĐĂNG NHẬP /nơi cư trú tại lãnh thổ của nước Cộng hòa Slovakia ngày đăng kýtên của các nhà cung cấp chỗ ở
Residence tại Cộng hòa Slovak, Cộng hòa 32. NGÀY tài sản NAME / Đăng nhập / cư trú tại lãnh thổ của Cộng hòa Slovak ngày đăng ký tên của nhà cung cấp nơi ăn nghỉ